请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关切
释义 关切
[guānqiè]
 1. thân thiết; thân thiện; ân cần; niềm nở。亲切。
 他待人非常和蔼、关切。
 anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
 2. quan tâm; săn sóc; lo âu; lo lắng; chăm sóc; chăm nom。关心。
 感谢同志们对我的关切。
 cảm ơn sự quan tâm của các bạn đối với tôi.
 对他的处境深表关切。
 rất quan tâm lo lắng cho hoàn cảnh của anh ấy.
 对国际局势表示关切。
 bày tỏ sự quan tâm đối với tình hình thế giới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:37:00