请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[quǎn]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 4
Hán Việt: KHUYỂN
 con chó; chó。狗。
 警犬。
 chó nghiệp vụ.
 猎犬。
 chó săn.
 牧犬。
 chó chăn gia súc.
 军用犬。
 chó dùng trong quân sự.
 丧家之犬。
 lang thang như chó nhà có tang.
 鸡鸣犬吠。
 gà gáy chó sủa.
Từ ghép:
 犬齿 ; 犬马 ; 犬儒 ; 犬牙 ; 犬牙交错
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 7:33:58