请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (麗)
[lí]
Bộ: 丶 - Chủ
Số nét: 8
Hán Việt: LI
 1. Thuỷ Li (tên địa danh thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。丽水(Líshuǐ),地名,在浙江。
 2. Cao Li (vương triều trong lịch sử Triều Tiên, Trung Quốc tiếp tục dùng chỉ Triều Tiên)。高丽(Gāolí),朝鲜历史上的王朝,中国过去沿用指朝鲜。
Từ phồn thể: (麗)
[lì]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: LỆ
 1. đẹp; mỹ lệ; đẹp đẽ。好看;美丽。
 壮丽。
 tráng lệ.
 秀丽。
 đẹp; xinh xắn; thanh tú.
 风和日丽。
 gió êm trời đẹp.
 2. dựa vào; ỷ vào。附着。
 附丽。
 dựa vào.
Từ ghép:
 丽人 ; 丽日 ; 丽水 ; 丽质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:45:44