请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (舉、擧)
[jǔ]
Bộ: 丶 - Chủ
Số nét: 9
Hán Việt: CỬ
 1. giơ; giương; cử; nâng; đưa lên。往上托;往上伸。
 举重。
 cử tạ.
 举手。
 giơ tay.
 高举着红旗。
 giương cao ngọn cờ hồng.
 2. cử động。举动。
 义举。
 nghĩa cử.
 一举一动。
 nhất cử nhất động.
 一举两得。
 nhất cử lưỡng tiện.
 3. nổi dậy。兴起;起。
 举义。
 khởi nghĩa.
 举兵。
 dấy binh.
 举火。
 châm lửa.
 4. sinh; đẻ (con)。生(孩子)。
 举一男。
 sinh một đứa con trai.
 5. bầu; cử。推选;选举。
 推举。
 tiến cử.
 举代表。
 bầu cử đại biểu.
 公举他做学习组长。
 bầu anh ấy làm tổ trưởng học tập.
 6. tên gọi tắt。举人的简称。
 中举。
 Trung cử.
 武举。
 Vũ cử.
 7. nêu; đưa ra; nêu lên。提出。
 举例。
 nêu ví dụ.
 8. tất cả; toàn; cả; khắp。全。
 举座(所有在座的人)。
 cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
 举国欢腾。
 cả nước mừng vui phấn khởi.
 举世闻名。
 cả thế giới đều biết tiếng.
Từ ghép:
 举哀 ; 举案齐眉 ; 举办 ; 举步 ; 举措 ; 举动 ; 举发 ; 举凡 ; 举火 ; 举架 ; 举荐 ; 举例 ; 举目 ; 举棋不定 ; 举人 ; 举事 ; 举行 ; 举一反三 ; 举债 ; 举止 ; 举重 ; 举足轻重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 16:28:38