请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主题
释义 主题
[zhǔtí]
 1. chủ đề。文学、艺术作品中所表现的中心思想,是作品思想内容的核心。
 2. nội dung chính; nội dung chủ yếu。泛指谈话、文件等的主要内容。
 主题词
 nội dung chính; từ chủ đề.
 年终分配成了人们议论的主题。
 phân phối cuối năm trở thành đề tài tranh luận chính của mọi người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:10