请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 比较
释义 比较
[bǐjiào]
 1. so sánh。 就两种或两种以上同类的事物辨别异同或高下。
 把二者加以比较。
 đem hai thứ ra so sánh
 有比较才能鉴别。
 có so sánh mới phân biệt được
 这两块料子比较起来,颜色是这块好,质地是那块好
 hai mảnh (vải, lụa..) này so với nhau thì mảnh này màu đẹp, còn mảnh kia chất liệu tốt hơn
 2. so với; hơn。用来比较性状和程度的差别。
 比较过去有很大进步。
 có nhiều tiến bộ hơn so với trước đây
 农民的生产积极性比较前一时期又有所提高
 sự tích cực trong sản xuất của nông dân có phần tăng cao hơn so với thời kỳ trước
 3. tương đối; khá。 表示具有一定程度,有"相当"的意思。
 比较突出。
 khá nổi bật
 这篇文章写得比较好。
 bài văn này viết khá hay
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 21:28:15