请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (摳)
[kōu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: KHU
 1. móc; gảy; khẩy。用手指或细小的东西从里面往外挖。
 把掉在砖缝里的豆粒抠出来。
 khẩy hạt đậu ở trong kẽ gạch ra.
 2. điêu khắc; khắc (hoa văn)。雕 刻(花纹)。
 在镜框边上抠出花儿来。
 khắc hoa ở rìa khung kính.
 3. soi mói; gọt giũa; moi móc; bươi móc (tìm tòi những thứ không cần thiết)。不必要的深究;向一个狭窄的方面深求。
 抠字眼儿。
 gọt giũa từng chữ.
 死抠书本。
 soi mói sách vở.
 4. keo kiệt; bủn xỉn。吝啬。
 这个人抠得 很,一分钱都舍不得花。
 người này keo kiệt hết sức, một đồng cũng không dám tiêu。
Từ ghép:
 抠门儿 ; 抠搜 ; 抠唆 ; 抠字眼儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:45:21