请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mó]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: MÔ
 mô phỏng; phỏng theo; bắt chước。照着样子写或画;模仿。
 描摹。
 tô theo; vẽ theo.
 摹写。
 bắt chước viết theo.
 摹本。
 bản gốc; bản mẫu.
Từ ghép:
 摹本 ; 摹仿 ; 摹绘 ; 摹刻 ; 摹拟 ; 摹写 ; 摹印 ; 摹状
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:18:51