| | | |
| [zhuānmén] |
| | 1. đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ。特地。 |
| | 我是专门来看望你的。 |
| tôi chỉ đến thăm anh. |
| | 2. chuyên; chuyên môn。专从事某一项事的。 |
| | 专门人才 |
| nhân tài chuyên môn |
| | 他是专门研究土壤学的。 |
| anh ấy chuyên nghiên cứu đất đai. |
| | 3. sở trường; chuyên; hay; thường。表示强调经常做某类事情。 |
| | 他专门会讲风凉话。 |
| anh ấy hay châm chọc. |