请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专门
释义 专门
[zhuānmén]
 1. đặc biệt; riêng biệt; chuyên biệt; chỉ。特地。
 我是专门来看望你的。
 tôi chỉ đến thăm anh.
 2. chuyên; chuyên môn。专从事某一项事的。
 专门人才
 nhân tài chuyên môn
 他是专门研究土壤学的。
 anh ấy chuyên nghiên cứu đất đai.
 3. sở trường; chuyên; hay; thường。表示强调经常做某类事情。
 他专门会讲风凉话。
 anh ấy hay châm chọc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:36:38