请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上台
释义 上台
[shàngtái]
 1. lên sân khấu; lên bục giảng。到舞台或讲台上去。
 上台表演。
 lên sân khấu biểu diễn.
 上台讲话。
 lên bục nói chuyện.
 2. nhậm chức; lên nắm quyền (ý xấu)。比喻出任官职或掌权(多含贬义)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:45:19