请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[biāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: TIÊU
 1. xua đi。挥之使去。
 2. vứt bỏ。抛弃。
 Ghi chú: 另见biào
Từ ghép:
 摽榜
[biào]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TIÊU
 1. buộc; buộc chặt; chằng; cột。捆绑物体使相连接。
 桌子腿活动了,用铁丝摽住吧!
 chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
 2. khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay。用胳膊紧紧地钩住。
 母女俩摽着胳膊走。
 hai mẹ con khoác tay nhau đi
 3. kề; bện; bám; dính。亲近;依附(多含贬义)。
 他们老摽在一块儿。
 chúng nó cứ dính bên nhau hoài.
 4.
 a. rơi。落。
 b. đánh; đánh đập。打;击。
 Ghi chú: 另见biāo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:17:12