| | | |
| [biāo] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: TIÊU |
| 动 |
| | 1. xua đi。挥之使去。 |
| | 2. vứt bỏ。抛弃。 |
| | Ghi chú: 另见biào |
| Từ ghép: |
| | 摽榜 |
| [biào] |
| Bộ: 扌(Thủ) |
| Hán Việt: TIÊU |
| 动 |
| | 1. buộc; buộc chặt; chằng; cột。捆绑物体使相连接。 |
| | 桌子腿活动了,用铁丝摽住吧! |
| chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi! |
| | 2. khoác tay; khoác chặt tay; ngoặc tay。用胳膊紧紧地钩住。 |
| | 母女俩摽着胳膊走。 |
| hai mẹ con khoác tay nhau đi |
| | 3. kề; bện; bám; dính。亲近;依附(多含贬义)。 |
| | 他们老摽在一块儿。 |
| chúng nó cứ dính bên nhau hoài. |
| | 4. |
| | a. rơi。落。 |
| | b. đánh; đánh đập。打;击。 |
| | Ghi chú: 另见biāo |