请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 播音
释义 播音
[bōyīn]
 phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh。广播电台播送节目。
 播音员
 phát thanh viên
 今天播音到此结束
 chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 22:27:10