请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惟独
释义 惟独
[wéidú]
 riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ...; riêng...。单单。
 他心里装满了群众,惟独没有他自己。
 trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:58:29