请输入您要查询的越南语单词:
单词
惟独
释义
惟独
[wéidú]
riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ...; riêng...。单单。
他心里装满了群众,惟独没有他自己。
trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
随便看
水溜
水滴石穿
水火
水火无情
水灵
水灾
水烟
水烟袋
水煤气
水牌
水牛
水牛儿
水獭
水玻璃
水球
水田
水电
水电站
水界
水疗
水疱
水痘
水皮儿
水碓
水碱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:11:45