请输入您要查询的越南语单词:
单词
惟独
释义
惟独
[wéidú]
riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ...; riêng...。单单。
他心里装满了群众,惟独没有他自己。
trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
随便看
蜇
蜈
蜈蚣
蜈蚣草
蜉
蜊
蜍
蜎
蜎蜎
蜐
蜒
蜒蚰
蜓
蜕
蜕化
蜕变
蜕皮
蜗
蜗居
蜗牛
蜘
蜚
蜚声
蜚短流长
蜚蠊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:58:29