请输入您要查询的越南语单词:
单词
播音员
释义
播音员
[bōyīnyuán]
người dẫn chương trình; người giới thiệu chương trình (trên đài phát thanh hoặc truyền hình)。电视或广播电台中播送节目的人。
随便看
要好
要好看
要子
要害
要强
要得
要挟
要旨
要是
要求
要津
要点
要犯
要略
要目
要端
要素
要紧
要职
要言不烦
要谎
要道
要钱
要闻
要隘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 18:35:40