请输入您要查询的越南语单词:
单词
撼动
释义
撼动
[hàndòng]
lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động。摇动;震动。
一声巨响,撼动山岳。
một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
撼动了整个世界。
chấn động cả thế giới
随便看
鲜亮
鲜卑
鲜嫩
鲜明
鲜果
鲜红
鲜美
鲜艳
鲜花
鲜血
鲜货
鲝
鲞
鲞鱼
秃顶
秃鹫
秆
秆子
秉
秉公
秉国
秉性
秉承
秉持
秉政
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:06:39