请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 撼动
释义 撼动
[hàndòng]
 lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động。摇动;震动。
 一声巨响,撼动山岳。
 một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
 撼动了整个世界。
 chấn động cả thế giới
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:54:08