| | | |
| [cāoxīn] |
| | bận tâm; nhọc lòng; lo nghĩ; lao tâm khổ trí; bận tâm lo nghĩ; lo lắng。费心考虑和料理。 |
| | 为国事操心。 |
| lao tâm khổ trí vì việc nước |
| | 为女儿的事操碎了心。 |
| lo nghĩ nát ruột chuyện của con gái |
| | 操心不禁老。 |
| tinh thần bất an làm ta nhanh suy sụp |
| | 操心受累,少活三岁。 |
| tinh thần lo lắng mệt mõi, tổn thọ ba năm |