请输入您要查询的越南语单词:
单词
操行
释义
操行
[cāoxíng]
名
hạnh kiểm; đức hạnh; phẩm hạnh; đạo đức (biểu hiện về đạo đức của học sinh trong trường học)。品行(多指学生在学校里的表现)。
他的学习成绩好,操行也总是优等。
nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu
随便看
托盘
托福
托管
托管地
托腔
托莱多
托词
托赫扬度
托身
托辞
托运
托门子
悲壮
悲天悯人
悲怆
悲思
悲恸
悲悯
悲悼
悲惨
悲愁
悲愤
悲戚
悲摧
悲楚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:20:02