请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rǔ]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 18
Hán Việt: NHỮ
 nhét; đút; cắm; thụt。插;塞。
 一只脚擩到泥里了。
 một chân thụt xuống bùn rồi.
 那本小说不知擩到哪里了。
 quyển tiểu thuyết ấy không biết nhét ở đâu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:48:36