请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 攀附
释义 攀附
[pānfù]
 1. leo lên; bò lên (bám vào cái gì đó)。附着东西往上爬。
 藤蔓攀附树木。
 dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
 2. dựa thế; cậy quyền (dựa vào người có quyền thế để thăng quan tiến chức)。比喻投靠有权势的人,以求升官发财。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:31