请输入您要查询的越南语单词:
单词
攀附
释义
攀附
[pānfù]
1. leo lên; bò lên (bám vào cái gì đó)。附着东西往上爬。
藤蔓攀附树木。
dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
2. dựa thế; cậy quyền (dựa vào người có quyền thế để thăng quan tiến chức)。比喻投靠有权势的人,以求升官发财。
随便看
堵心
堵截
堵车
堶
堽
堾
塃
塄
塄坎
塅
塆
塌
塌台
塌实
塌心
塌方
塌架
塌秧
塌车
塌陷
塍
塑
塑像
塑性
塑料
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 11:57:44