请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 六朝
释义 六朝
[LiùCháo]
 1. lục triều (Ngô, Đông Tấn, Tống, Tề, Lương, Trần kế tiếp nhau đều đóng đô ở Kiến Khang, tức Nam Kinh, Trung Quốc ngày nay)。吴、东晋、宋、齐、梁、陈、先后建都于建康(吴称建业,今南京),合称六朝。
 2. thời kỳ Nam Bắc triều。泛指南北朝时期。
 六朝文。
 văn học thời kỳ Nam Bắc triều.
 六朝书法。
 thư pháp thời kỳ Nam Bắc triều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:25