请输入您要查询的越南语单词:
单词
共事
释义
共事
[gòngshì]
cộng sự; cùng làm việc với nhau; làm việc chung。在一起工作。
我和他共事多年,对他比较了解。
tôi và anh ấy làm việc chung trong nhiều năm, tôi rất hiểu anh ấy.
随便看
绒
绒头绳
绒布
绒毛
绒线
绒花
绒衣
绒裤
结
结业
结义
结交
结亲
结仇
结伙
结伴
结体
结余
结党营私
结冰
结发
结发夫妻
结合
结合能
结合膜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:38:13