请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共事
释义 共事
[gòngshì]
 cộng sự; cùng làm việc với nhau; làm việc chung。在一起工作。
 我和他共事多年,对他比较了解。
 tôi và anh ấy làm việc chung trong nhiều năm, tôi rất hiểu anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:38:13