请输入您要查询的越南语单词:
单词
共性
释义
共性
[gòngxìng]
tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất。指不同事物所共同具有的普遍性质。
各种地方戏都有其个性,但作为戏曲又有其共性。
kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
随便看
交钱
交锋
交错
交际
交际舞
交际花
交集
交驰
亥
亥时
亦
亦庄亦谐
亦步亦趋
亦然
产
产业
产业后备军
产业工人
产业资本
产业革命
产值
产假
产儿
产前
产卵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:37:41