请输入您要查询的越南语单词:
单词
共性
释义
共性
[gòngxìng]
tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất。指不同事物所共同具有的普遍性质。
各种地方戏都有其个性,但作为戏曲又有其共性。
kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
随便看
苗头
苗子
苗床
苗族
苗木
苗条
苗而不秀
苗裔
苘
苘麻
苛
苛刻
苛察
苛待
苛捐杂税
苛政
苛杂
苛求
苛细
苛责
苜
苜蓿
苞
苞片
苞米
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 15:26:46