请输入您要查询的越南语单词:
单词
共性
释义
共性
[gòngxìng]
tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất。指不同事物所共同具有的普遍性质。
各种地方戏都有其个性,但作为戏曲又有其共性。
kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
随便看
赢余
赢利
赢家
赢得
赣
赣剧
赣江
赤
赤候
赤光光
赤卫军
赤卫队
赤县
赤口毒舌
赤口白舌
赤土
赤地
赤地千里
赤壁
麻秸
麻纱
麻纺
麻线
麻织品
麻经儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 10:19:26