请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共性
释义 共性
[gòngxìng]
 tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất。指不同事物所共同具有的普遍性质。
 各种地方戏都有其个性,但作为戏曲又有其共性。
 kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 10:19:26