请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上市
释义 上市
[shàngshì]
 1. đưa ra thị trường (hàng hoá bán theo mùa)。(季节性的货物)开始在市场出售。
 六月里西红柿大量上市。
 một lượng cà chua đầu mùa được đưa ra thị trường trong tháng sáu.
 这是刚上市的苹果。
 đây là táo đầu mùa được đưa ra bán trên thị trường.
 2. đi chợ; đến chợ。到市场上。
 上市买菜去。
 đi chợ mua đồ ăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:21:24