请输入您要查询的越南语单词:
单词
哈达
释义
哈达
[hǎdá]
khăn ha-đa (dệt bằng tơ lụa của người Tạng và một số người Mông Cổ ở Trung Quốc, dùng để tặng nhau khi gặp mặt, tỏ ý kính trọng và chúc mừng, cũng dùng trong các buổi lễ tế thần...)。藏族和部分蒙古族人表示敬意和祝贺用的长条丝布 或纱布,多为白色,也有黄、蓝等色。
随便看
宠惯
宠爱
宠辱不惊
宠遇
审
审判
审判长
审处
审定
审察
审度
审慎
审批
审时度势
审查
审核
审理
审美
审视
审计
审订
审议
审讯
审读
审问
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:36:24