请输入您要查询的越南语单词:
单词
哈达
释义
哈达
[hǎdá]
khăn ha-đa (dệt bằng tơ lụa của người Tạng và một số người Mông Cổ ở Trung Quốc, dùng để tặng nhau khi gặp mặt, tỏ ý kính trọng và chúc mừng, cũng dùng trong các buổi lễ tế thần...)。藏族和部分蒙古族人表示敬意和祝贺用的长条丝布 或纱布,多为白色,也有黄、蓝等色。
随便看
回炉
回煞
回环
回生
回电
回目
回眸
回礼
回神
回禀
回禄
回程
回空
回笼
回答
回纥
回绕
回绝
回翔
回老家
回耗
回聘
回肠
回肠荡气
回航
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:21:44