请输入您要查询的越南语单词:
单词
哈腰
释义
哈腰
[hāyāo]
1. khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống。弯腰。
一哈腰把钢笔掉在地上了。
vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
2. nghiêng mình chào; nghiêng mình thi lễ; thi lễ; chào。稍微弯腰表示礼貌(不及鞠躬郑重)。
点头哈腰
gật đầu thi lễ; gật đầu chào
随便看
怒火中烧
怒目
怒色
怒视
怔
怔忡
怔忪
怔怔
怔营
怕
怕事
怕人
怕生
怕羞
怖
怗
怙
怙恃
怙恶不悛
怛
咨询
咨诹
咩
咪
咪咪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:43:36