请输入您要查询的越南语单词:
单词
哈腰
释义
哈腰
[hāyāo]
1. khom; khom lưng; cúi; cúi đầu; cúi xuống。弯腰。
一哈腰把钢笔掉在地上了。
vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
2. nghiêng mình chào; nghiêng mình thi lễ; thi lễ; chào。稍微弯腰表示礼貌(不及鞠躬郑重)。
点头哈腰
gật đầu thi lễ; gật đầu chào
随便看
足银
趴
趴架
趵
趵趵
趸
趸卖
趸售
趸批
趸船
趺
趺坐
趻
趼
趼子
趾
趾甲
趾骨
趾高气扬
趿
趿拉
趿拉儿
趿拉板儿
跀
跂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 4:21:28