请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关键
释义 关键
[guānjiàn]
 1. then chốt; mấu chốt。门闩或功能类似门闩的东西。
 2. mấu chốt; điều quan trọng; nhân tố quyết định。比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素。
 摸清情况是解决问题的关键。
 hiểu rõ tình hình là giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề.
 办好学校关键在于提高教学质量。
 hoàn thiện nhà trường, điều quan trọng ở chỗ nâng cao chất lượng dạy học.
 3. chủ yếu; chính yếu; quan trọng。最关紧要的。
 关键问题
 vấn đề chủ yếu
 关键时刻
 thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:16:50