请输入您要查询的越南语单词:
单词
兴建
释义
兴建
[xīngjiàn]
khởi công xây dựng; dựng lên (những công trình có qui mô lớn)。开始建筑(多指规模较大的)。
兴建钢铁基地。
khởi công xây dựng cơ sở gang thép
随便看
洋行
洋装
洋财
洋车
洋钱
洋铁
洋镐
洋鬼子
洌
洎
洏
洑
洑水
洒
洒家
洒扫
洒泪
洒洒
洒狗血
洒脱
洒落
洗
洗三
洗净
洗刷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:58:57