请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兴建
释义 兴建
[xīngjiàn]
 khởi công xây dựng; dựng lên (những công trình có qui mô lớn)。开始建筑(多指规模较大的)。
 兴建钢铁基地。
 khởi công xây dựng cơ sở gang thép
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:58:57