释义 |
遁 | | | | | Từ phồn thể: (遯) | | [dùn] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 16 | | Hán Việt: ĐỘN | | | 1. trốn; chạy trốn; lẩn trốn。逃走。 | | | 遁走 | | chạy trốn | | | 逃遁 | | trốn | | | 远遁 | | trốn đi xa | | | 2. biến mất; lẩn mất; tiêu tan; biến dần。隐藏;消失。 | | | 遁迹 | | ẩn tích; ở ẩn | | | 隐遁 | | ẩn; ở ẩn | | | 遁形 | | tàng hình | | Từ ghép: | | | 遁北 ; 遁词 ; 遁迹 ; 遁入空门 ; 遁世 ; 遁逃 ; 遁形 |
|