请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (踰)
[yú]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: DU
 1. vượt quá; quá; vượt qua。超过;越过。
 逾期
 quá hạn; quá thời hạn
 逾限
 quá hạn
 逾额
 vượt mức
 年逾六十。
 tuổi đã quá 60
 2. hơn nữa; càng。更加。
 逾甚
 càng hơn; quá mức
Từ ghép:
 逾常 ; 逾分 ; 逾期 ; 逾越
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:17