请输入您要查询的越南语单词:
单词
上报
释义
上报
[shàngbào]
1. đăng báo。刊登在报纸上。
老张的模范事迹已经上了报了。
việc làm gương mẫu của bác Trương đã được đăng báo rồi.
2. báo cáo (lên cấp trên)。向上级报告。
年终决算要及时填表上报。
quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
随便看
刖
列
列举
列传
列位
列兵
列国
列宁主义
列岛
列席
列强
列当
列支敦士登
列车
列车员
列队
刘
刘海儿
则
则声
刚
刚介
刚体
刚健
刚刚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:21