请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 澎湃
释义 澎湃
[pēngpài]
 1. dâng trào; tung trào (sóng nước)。形容波浪互相撞击。
 澎湃的波涛。
 sóng biển dâng trào.
 奔腾澎湃。
 sóng xô (bờ).
 2. cuồn cuộn; sục sôi; ào ào。比喻声势浩大,气势雄伟。
 热情澎湃的诗篇。
 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:39:30