释义 |
其次 | | | | | [qícì] | | | 1. thứ nhì; thứ hai; tiếp theo; tiếp đó; sau đó。次第较后;第二(用于列举事项)。 | | | 他第一个发言,其次就轮到了我。 | | anh ấy phát biểu đầu tiên, sau đó là tôi. | | | 你这次下去,首先要参加劳动,其次要参加基层工作。 | | lần này anh đi, trước tiên phải tham gia lao động, sau đó phải tham gia công tác cơ sở. | | | 2. sau nó; thứ yếu。次要的地位。 | | | 内容是主要的,形式还在其次。 | | nội dung là chủ yếu, hình thức vẫn là thứ yếu. |
|