请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 文学语言
释义 文学语言
[wénxuéyǔyán]
 1. ngôn ngữ bác học; ngôn ngữ văn học (ngôn ngữ viết)。标准语(偏于书面的)。
 2. ngôn ngữ viết (ngôn ngữ dùng trong tác phẩm văn học)。文学作品里所用的语言。也叫文艺语言。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:14:40