请输入您要查询的越南语单词:
单词
文学语言
释义
文学语言
[wénxuéyǔyán]
1. ngôn ngữ bác học; ngôn ngữ văn học (ngôn ngữ viết)。标准语(偏于书面的)。
2. ngôn ngữ viết (ngôn ngữ dùng trong tác phẩm văn học)。文学作品里所用的语言。也叫文艺语言。
随便看
密密层层
密密麻麻
密封
密尔沃基
密度
汉中
汉主
汉书
汉人
汉剧
汉口
汉城
汉堡包
汉奸
汉姓
汉子
汉字
汉学
汉室
汉家
汉文
汉族
汉民
汉水
汉白玉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:14:40