请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻盈
释义 轻盈
[qīngyíng]
 1. mềm mại; uyển chuyển; dịu dàng; nhẹ nhàng。形容女子身材苗条,动作轻快。
 体态轻盈。
 thân hình mềm mại.
 轻盈的舞步。
 bước nhảy uyển chuyển.
 2. thoải mái; ung dung。轻松。
 轻盈的笑语。
 nói cười thoải mái.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:02:06