请输入您要查询的越南语单词:
单词
半空中
释义
半空中
[bànkōngzhōng]
lưng chừng trời; giữa trời; không trung。空中。
柳絮在半空中飘荡。
bông liễu bay lượn lờ trong không trung
随便看
碾坊
碾子
碾盘
碾砣
碾磙子
磁
磁体
磁倾角
磁偏角
磁力
磁力线
磁化
磁合金
磁场
磁场强度
磁头
磁导率
磁带
磁性
磁性瓷
磁感应
磁感应强度
磁效应
磁暴
磁极
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:32:23