请输入您要查询的越南语单词:
单词
半空中
释义
半空中
[bànkōngzhōng]
lưng chừng trời; giữa trời; không trung。空中。
柳絮在半空中飘荡。
bông liễu bay lượn lờ trong không trung
随便看
褪去
褪套儿
褪色
褫
褫夺
褯
褯子
褰
褴
褴褛
褵
褶
褶子
褶皱
褽
褾
襀
襁
襁褓
襃
襄
襄助
襄理
襄礼
襆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:31:30