请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 协议
释义 协议
[xiéyì]
 1. hiệp thương。协商。
 双方协议,提高收购价格。
 hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
 2. thoả thuận (đạt được sau đàm phán)。国家、政党或团体间经过谈判、协商后取得的一致意见。
 达成协议。
 đạt được thoả thuận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:29:19