请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 义愤
释义 义愤
[yìfèn]
 lòng căm phẫn; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; phẫn nộ trước những việc làm trái đạo nghĩa。对违反正义的事情所产生的愤怒。
 满腔义愤
 đầy lòng căm phẫn
 义愤填膺
 lòng đầy căm phẫn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 20:28:32