请输入您要查询的越南语单词:
单词
上路
释义
上路
[shànglù]
1. lên đường; khởi hành。走上路程; 动身。
2. chết; tử vong; mạng vong。死亡。
3. đại lộ; đường lớn。大路。
4. lĩnh hội; hiểu。领会、了解。
这人真笨!解释了半天他还不上路!
thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
随便看
烦扰
烦文
烦杂
烦琐
烦琐哲学
烦腻
烦言
烦请
烦躁
烦闷
烦难
烧
烧伤
烧化
烧卖
烧夷弹
烧心
烧心壶
烧料
烧杯
烧毁
烧火
烧灼
烧焊
烧瓶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:03:03