请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上路
释义 上路
[shànglù]
 1. lên đường; khởi hành。走上路程; 动身。
 2. chết; tử vong; mạng vong。死亡。
 3. đại lộ; đường lớn。大路。
 4. lĩnh hội; hiểu。领会、了解。
 这人真笨!解释了半天他还不上路!
 thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:03:03