请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦扰
释义
烦扰
[fánrǎo]
1. phiền nhiễu; quấy rầy; làm phiền。搅扰。
他太累了,我实在不忍心再烦扰他。
anh ấy quá mệt, tôi thực không nỡ làm phiền anh ấy thêm.
2. phiền não; phiền muộn; buồn phiền。因受搅扰而心烦。
随便看
烧料
烧杯
烧毁
烧火
烧灼
烧焊
烧瓶
烧碱
烧纸
烧结
烧荒
烧蓝
烧酒
烧锅
烧饼
烧香
烨
烩
烫
烫伤
烫发
烫头
烫手
烫花
烫蜡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:48