请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (燒)
[shāo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 10
Hán Việt: THIÊU
 1. đốt; thiêu。使东西着火。
 燃烧。
 đốt cháy.
 烧毁。
 thiêu huỷ.
 2. đun; đốt nóng; nấu; nung。加热或接触某些化学药品、放射性物质等使物体起变化。
 烧水。
 đun nước.
 烧饭。
 nấu cơm.
 烧砖。
 nung gạch.
 烧炭。
 đun than.
 盐酸把衣服烧坏了
 a-xít làm cháy quần áo rồi
 3. xào; chiên (một cách nấu ăn)。烹调方法,先用油炸,再加汤汁来炒或炖,或先煮熟再用油炸。
 烧茄子。
 cà xào.
 红烧鲤鱼。
 cá chiên rồi đem kho.
 烧羊肉。
 chiên thịt dê.
 4. quay; nướng。烹调方法,就是烤。
 叉烧。
 thịt xá xíu.
 烧鸡。
 gà quay.
 5. sốt。发烧。
 他现在烧得厉害。
 hiện giờ anh ấy sốt rất cao.
 6. cơn sốt。比正常体温高的体温。
 烧退了。
 cơn sốt đã qua.
 退烧了。
 giảm sốt rồi
 7. bị héo; bị úa; bị lụi; bị chết (do bón quá nhiều phân)。过多的肥料使植物体枯萎或死亡。
Từ ghép:
 烧杯 ; 烧饼 ; 烧锅 ; 烧焊 ; 烧化 ; 烧荒 ; 烧毁 ; 烧火 ; 烧碱 ; 烧结 ; 烧酒 ; 烧蓝 ; 烧料 ; 烧卖 ; 烧瓶 ; 烧伤 ; 烧香 ; 烧心 ; 烧心壶 ; 烧夷弹 ; 烧纸 ; 烧纸 ; 烧灼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:27:43