请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦言
释义
烦言
[fányán]
1. lời phẫn nộ; lời tức giận; không hài lòng; bất mãn; lời phiền (lời nói)。气愤或不满的话。
啧有烦言
nhao nhao bất mãn
心无结怨,口无烦言。
lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
2. lời nói lộn xộn; lời lẽ rối rắm。烦琐的话。
烦言碎辞
lời lẽ lộn xộn rối rắm
随便看
炮塔
炮子儿
炮弹
炮手
炮打灯儿
炮格
炮楼
炮火
炮灰
炮炼
炮烙
炮眼
炮筒子
炮舰
炮舰外交
炮艇
炮衣
炮身
炮车
炮钎
炮铳
炯
炯炯
炱
炳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:45:24