请输入您要查询的越南语单词:
单词
烦言
释义
烦言
[fányán]
1. lời phẫn nộ; lời tức giận; không hài lòng; bất mãn; lời phiền (lời nói)。气愤或不满的话。
啧有烦言
nhao nhao bất mãn
心无结怨,口无烦言。
lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
2. lời nói lộn xộn; lời lẽ rối rắm。烦琐的话。
烦言碎辞
lời lẽ lộn xộn rối rắm
随便看
投笔从戎
投篮
投簧
投缘
投缳
听凭
听力
听取
听命
听喝
听天由命
听子
听审
听差
听政
听神经
听筒
听而不闻
听装
听见
听觉
听讲
听讼
听证
听诊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:39:51