请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烦言
释义 烦言
[fányán]
 1. lời phẫn nộ; lời tức giận; không hài lòng; bất mãn; lời phiền (lời nói)。气愤或不满的话。
 啧有烦言
 nhao nhao bất mãn
 心无结怨,口无烦言。
 lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
 2. lời nói lộn xộn; lời lẽ rối rắm。烦琐的话。
 烦言碎辞
 lời lẽ lộn xộn rối rắm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:35:27