请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战略
释义 战略
[zhànlüè]
 1. chiến lược。指导战争全局的计划和策略。
 2. chiến lược (có liên quan đến cục diện chiến tranh)。有关战争全局的。
 战略部署
 sắp xếp cục diện chiến tranh.
 战略防御
 chiến lược phòng ngự.
 3. sách lược (sách lược quyết định toàn cục)。比喻决定全局的策略。
 革命战略
 sách lược cách mạng
 全球战略
 sách lược toàn cầu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 8:36:49