请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zī]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: TƯ
 1. tính; tính toán; lường。计算。
 所费不赀
 không tính toán phí tổn; không ngại tốn kém
 2. tiền của; giúp đỡ; cung cấp。同'资'1.,2.,3.,4.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 13:37:32