请输入您要查询的越南语单词:
单词
赀
释义
赀
[zī]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: TƯ
1. tính; tính toán; lường。计算。
所费不赀
không tính toán phí tổn; không ngại tốn kém
2. tiền của; giúp đỡ; cung cấp。同'资'1.,2.,3.,4.。
随便看
回转
回转仪
回软
回迁
回返
回还
回述
回避
回采
回銮
回销
回锅
回门
回闪
回青
回音
回顾
回顾展
回首
回马枪
回驳
回鹘
囟
囟门
因
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 3:19:08