请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战败
释义 战败
[zhànbài]
 1. chiến bại; thua trận。打败仗;在战争中失败。
 战败国
 nước thua trận
 铁扇公主战败了
 công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
 2. chiến thắng; đánh bại。战胜(敌人);打败(敌人)。
 孙行者战败了铁扇公主。
 Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến.
 孙行者把铁扇公主战败了。
 Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:56:36