| | | |
| [zhànbài] |
| | 1. chiến bại; thua trận。打败仗;在战争中失败。 |
| | 战败国 |
| nước thua trận |
| | 铁扇公主战败了 |
| công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi. |
| | 2. chiến thắng; đánh bại。战胜(敌人);打败(敌人)。 |
| | 孙行者战败了铁扇公主。 |
| Tôn Hành Giả đánh bại công chúa Thiết Phiến. |
| | 孙行者把铁扇公主战败了。 |
| Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến. |