请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tī]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: THÊ
 1. cái thang; cây thang。便利人上下的用具或设备,常见的是梯子、楼梯。
 2. thang (thiết bị dùng như thang)。作用跟楼梯相似的设备。
 电梯
 thang điện; thang máy
 3. thang; bậc thang (hình giống cây thang)。形状像楼梯的。
 梯田
 ruộng bậc thang
Từ ghép:
 梯队 ; 梯恩梯 ; 梯河 ; 梯级 ; 梯己 ; 梯田 ; 梯形 ; 梯子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:33