请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 斟酌
释义 斟酌
[zhēnzhuó]
 châm chước; cân nhắc; đắn đo。考虑事情、文字等是否可行或是否适当。
 再三斟酌
 suy đi nghĩ lại
 斟酌字句
 cân nhắc từng câu chữ
 这件事请你斟酌着办吧。
 việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/12 3:44:40