请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 留任
释义 留任
[liúrèn]
 vẫn giữ lại làm。(官员)留下来继续任职。
 降级留任。
 cắt chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
 新内阁已经组成, 原外长留任。
 nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:50:16