请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 架子
释义 架子
[jià·zi]
 1. cái giá; giá (treo, gác đồ vật)。(架子儿)由若干材料纵横交叉地构成的东西,用来放置器物、支撑物体或安装工具等。
 花瓶架子。
 cái giá để lọ hoa.
 保险刀的架子。
 xương đòn
 2. cái khung; sườn bài。比喻事物的组织、结构。
 写文章要先搭好架子。
 viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
 3. lên mặt; tự cao tự đại; dáng vẻ kiêu ngạo; dáng vẻ ngông nghênh; ra vẻ; ta đây; phách lối; kiêu ngạo; kiêu căng。自高自大、装腔作势的作风。
 官架子。
 quan liêu.
 拿架子。
 làm ra vẻ.
 党委书记一点架子都没有。
 thư ký đảng uỷ không có một chút gì tỏ ra kiêu ngạo.
 4. tư thế; dáng điệu; cách; thói; kiểu。架势。
 锄地有锄地的架子,一拿锄头就看出他是内行。
 cuốc đất cũng phải có tư thế của cuốc đất, nhìn anh ấy cầm cuốc biết ngay là người thành thạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:31