请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shī]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 3
Hán Việt: THI
 1. thi thể; xác chết; thi hài。尸体。
 死尸。
 xác chết.
 僵尸。
 xác chết cứng đờ.
 行尸走肉。
 đồ bị thịt; xác không hồn; đồ lười biếng (ví với những kẻ ăn không ngồi rồi).
 2. thi chủ (người ngồi vị trí thay người được cúng tế)。古代祭祀时代表死者受祭的人。
Từ ghép:
 尸骨 ; 尸骸 ; 尸蜡 ; 尸身 ; 尸首 ; 尸体 ; 尸位 ; 尸位素餐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:41:54