请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坐赃
释义 坐赃
[zuòzāng]
 1. cấy tang vật (lén bỏ tang vật vào chỗ người khác, để vu cáo và hãm hại.)。栽赃。
 2. phạm tội tham ô。犯贪污罪。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:02:16